dốc ống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc ống+
- Empty one's bamboo pipe saving bank of its contents; empty one's purse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc ống"
Lượt xem: 718
Từ vừa tra